Motor
Liên hệ
Motor
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Motor khí nén Tonson
Liên hệ
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, đặc biệt là các ngành sản xuất có nguy cơ cháy nổ cao như sơn, hóa chất, dung môi, hay khai thác mỏ, việc sử dụng các thiết bị truyền động an toàn là yêu cầu bắt buộc. Motor khí nén (Air Motor) chính là giải pháp lý tưởng cho những môi trường này. Khác với motor điện, motor khí nén chuyển đổi năng lượng từ khí nén thành chuyển động cơ học mà không tạo ra tia lửa điện hay nhiệt độ quá cao. Motor khí nén không chỉ nổi bật về độ an toàn mà còn có ưu điểm về độ bền, kích thước nhỏ gọn và khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các dòng motor khí nén mà chúng tôi cung cấp, cấu tạo, ứng dụng và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.
1. Giới thiệu về sản phẩm motor
Motor khí nén là thiết bị truyền động cơ học, hoạt động bằng cách sử dụng năng lượng của khí nén được cung cấp từ máy nén khí. Khí nén đi vào motor, làm quay rôto hoặc đẩy piston, tạo ra mô-men xoắn và tốc độ quay để vận hành các thiết bị khác (như máy khuấy, máy bơm, tời kéo...). Nguyên lý hoạt động cơ bản: Khí nén được dẫn vào các buồng (rotor vane hoặc piston), tạo ra lực đẩy làm quay trục motor. Khi khí nén thoát ra, motor hoạt động liên tục. Ưu điểm vượt trội của Motor Khí Nén:- An toàn chống cháy nổ (Explosion-Proof): Không sinh ra tia lửa điện, nhiệt độ thấp, lý tưởng cho môi trường dung môi, sơn, gas.
- Vận hành linh hoạt: Dễ dàng điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn chỉ bằng cách thay đổi áp suất khí nén.
- Hoạt động bền bỉ: Khả năng hoạt động liên tục, ít hỏng hóc, chịu được quá tải mà không bị cháy.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
2. Các sản phẩm motor mà chúng tôi cung cấp
Chúng tôi chuyên cung cấp dòng motor khí nén chất lượng cao, đa dạng về công suất và cấu tạo, chủ yếu là dòng motor cánh gạt (Vane Type) và motor Piston:STT | Tên Sản Phẩm Motor | Mã Sản Phẩm | Công Suất (Hp) | Loại Motor |
1 | Motor khí nén | M1 – 0.1Hp | 0.1 | Vane Type |
2 | Motor khí nén | M2 – 0.16Hp | 0.16 | Vane Type |
3 | Motor khí nén | M3 – 0.25Hp | 0.25 | Vane Type |
4 | Motor khí nén | M4 – 0,33Hp | 0.33 | Vane Type |
5 | Motor khí nén | M5 – 0,5Hp | 0.5 | Vane Type |
6 | Motor khí nén | M6 – 0,75Hp | 0.75 | Vane Type |
7 | Motor khí nén | M7 – 1Hp | 1 | Vane Type |
8 | Motor khí nén | M9 | (Tùy chọn) | Vane Type |
9 | Motor khí nén | M10 | (Tùy chọn) | Vane Type |
10 | Motor khí nén | M11 – 1.36Hp | 1.36 | Vane Type |
11 | Motor khí nén | M12 – 3.31Hp | 3.31 | Vane Type |
12 | Motor khí nén | M13 | (Tùy chọn) | Vane Type |
13 | Motor khí nén | M14 | (Tùy chọn) | Vane Type |
14 | Motor khí nén | M15 | (Tùy chọn) | Vane Type |
15 | Motor khí nén | V1 – 0,45Hp | 0.45 | Vane Type |
16 | Motor khí nén | V2 – 0,9Hp | 0.9 | Vane Type |
17 | Motor khí nén | V4 – 1.7Hp | 1.7 | Vane Type |
18 | Motor khí nén | V6 – 4Hp | 4 | Vane Type |
19 | Motor khí nén | V8 – 5.3Hp | 5.3 | Vane Type |
20 | Motor khí nén | V16 – 9.5Hp | 9.5 | Vane Type |
21 | Motor khí nén | Prona M-30 | (Tùy chọn) | Vane Type |
22 | Motor khí nén | 5 piston | (Tùy chọn) | Piston Type |

3. Giá motor hiện nay là bao nhiêu
Giá motor khí nén phụ thuộc chủ yếu vào công suất (Hp), cấu tạo (cánh gạt hay piston), thương hiệu và vật liệu chế tạo (Inox hay Thép).STT | Tên sản phẩm | Khoảng giá |
1 | Motor khí nén 5 piston | 2.500.000 - 3.500.000 |
2 | Motor khí nén M1 – 0.1Hp | 2.500.000 - 3.500.000 |
3 | Motor khí nén M10 | 2.500.000 - 5.500.000 |
4 | Motor khí nén M11-1.36Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
5 | Motor khí nén M12-3.31Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
6 | Motor khí nén M13 | 2.500.000 - 6.500.000 |
7 | Motor khí nén M14 | 2.500.000 - 6.500.000 |
8 | Motor khí nén M15 | 2.500.000 - 6.500.000 |
9 | Motor khí nén M2 – 0.16Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
10 | Motor khí nén M3 – 0.25Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
11 | Motor khí nén M4-0,33Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
12 | Motor khí nén M4-0,33Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
13 | Motor khí nén M6 – 0,75Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
14 | Motor khí nén M7-1Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
15 | Motor khí nén M9 | 2.500.000 - 5.500.000 |
16 | Motor khí nén Prona M-30 | 2.500.000 - 6.500.000 |
17 | Motor khí nén V1 – 0,45Hp | 2.500.000 - 7.500.000 |
18 | Motor khí nén V16 – 9.5Hp | 2.500.000 - 12.500.000 |
19 | Motor khí nén V2 – 0,9Hp | 2.500.000 - 7.500.000 |
20 | Motor khí nén V4 – 1.7Hp | 2.500.000 - 5.500.000 |
21 | Motor khí nén V6-4Hp | 2.500.000 - 8.500.000 |
22 | Motor khí nén V8 – 5.3Hp | 2.500.000 - 7.500.000 |

4. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của motor
4.1 Cấu tạo chính
Motor khí nén có hai cấu tạo phổ biến:- Motor Cánh gạt (Vane Type - Phổ biến nhất):
- Vỏ motor: Chứa tất cả các bộ phận bên trong.
- Rôto: Nằm lệch tâm so với vỏ, có các rãnh để lắp cánh gạt.
- Cánh gạt (Vanes): Các cánh này trượt ra ngoài khi rôto quay, tạo thành các buồng kín. Khí nén đi vào đẩy các cánh này quay rôto.
- Motor Piston (Piston Type):
- Sử dụng nhiều piston (thường 4 hoặc 5 piston - Motor khí nén 5 piston).
- Khí nén đẩy các piston, truyền động qua thanh truyền và tay quay để tạo ra chuyển động quay.
4.2 Thông số kỹ thuật quan trọng
Thông số | Ký hiệu | Ý nghĩa |
Công suất | Hp (Mã lực) | Khả năng làm việc của motor (Ví dụ: M5 – 0,5Hp). |
Tốc độ quay tối đa | RPM | Tốc độ vòng quay tối đa của trục motor. |
Mô-men xoắn (Torque) | Nm | Lực quay mà motor có thể tạo ra. |
Áp suất làm việc | Bar/psi | Áp suất khí nén tối ưu để motor hoạt động (thường là 6.2 bar). |
Tiêu thụ khí | m3/phuˊt | Lượng khí nén tiêu thụ, cần thiết để chọn máy nén khí phù hợp. |
Khả năng đảo chiều | Khả năng quay hai chiều (thuận/nghịch). |
5. Ứng dụng của motor trong sản xuất
Motor khí nén được sử dụng rộng rãi nhờ tính an toàn và linh hoạt, đặc biệt trong các môi trường dễ cháy nổ:- Công nghiệp Sơn và Hóa chất: Lắp đặt trên các máy khuấy khí nén và máy trộn (Máy khuấy thùng phuy, máy khuấy phòng thí nghiệm) để khuấy trộn sơn, dung môi, keo, hóa chất dễ bay hơi (AC-45, AC-46).
- Khai thác mỏ và Dầu khí: Vận hành các thiết bị cần độ an toàn cao như bơm chìm khí nén, tời kéo khí nén.
- Ngành Gỗ và Sản xuất vật liệu: Sử dụng trong các công cụ cầm tay như máy mài, máy khoan, máy siết bu lông.
- Các ứng dụng cần mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp: Motor Piston thường được dùng cho các hệ thống tời hoặc nâng hạ.

6. Tiêu chí chọn motor phù hợp với doanh nghiệp của bạn
Lựa chọn motor khí nén cần căn cứ vào nhu cầu công việc cụ thể để đảm bảo hiệu suất và chi phí tối ưu:- Xác định Công suất (Hp) và Mô-men xoắn (Torque):
- Cần tính toán chính xác công suất và mô-men xoắn cần thiết để vận hành thiết bị (ví dụ: khuấy dung dịch độ nhớt cao cần mô-men xoắn lớn). Chọn motor có công suất lớn hơn yêu cầu 20-30% để đảm bảo độ bền.
- Ví dụ: Khuấy bồn lớn cần motor công suất cao như V8 – 5.3Hp hoặc V16 – 9.5Hp.
- Yêu cầu về Tốc độ (RPM):
- Nếu cần tốc độ cao (phân tán), chọn motor có RPM max cao.
- Nếu cần mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp (khuấy chất đặc), chọn motor Piston hoặc motor cánh gạt công suất lớn.
- Môi trường làm việc:
- Môi trường ăn mòn (hóa chất): Chọn motor có vỏ bằng Inox hoặc được xử lý chống ăn mòn.
- Môi trường cháy nổ: Bắt buộc phải chọn motor khí nén.
- Khả năng cung cấp khí nén:
- Kiểm tra xem máy nén khí hiện tại có đủ khả năng cung cấp lưu lượng khí (m3/phút ) và áp suất (Bar) cần thiết cho motor hay không.
7. Maykhuayachau - Chuyên bán motor với giá rẻ, uy tín
Maykhuayachau là đối tác tin cậy chuyên cung cấp các giải pháp truyền động khí nén an toàn và chất lượng hàng đầu. Chúng tôi cam kết:- Sản phẩm đa dạng: Cung cấp đầy đủ các dòng motor khí nén M và V với dải công suất rộng, từ 0.1Hp đến 9.5Hp.
- Chất lượng chống cháy nổ: Sản phẩm motor khí nén được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ.
- Giá cả cạnh tranh: Phân phối trực tiếp các thương hiệu uy tín, mang lại mức giá tốt nhất cho doanh nghiệp.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư sẽ tư vấn motor phù hợp với hệ thống khí nén và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của bạn.